Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chèo chẹo


obstinément et de façon agaçante
Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo
enfant qui réclame obstinément et de façon agaçante des bonbons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.