Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chênh lệch


disproportionné
Sức mạnh chênh lệch nhau
forces qui sont disproportionnées
différent
Giá chênh lệch giữa hai thành phố
entre les deux villes, le prix des marchandises est différent
sự chênh lệch
disproportion; écart; décalage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.