| principal; premier; capital; essentiel |
| | Mệnh đề chính |
| proposition principale |
| | Vai trò chính |
| rôle principal |
| | Tác phẩm chính của một tác giả |
| l'oeuvre principal d'un auteur |
| | Nguyên tắc chính |
| principe essentiel |
| | propre |
| | Chính mắt tôi |
| de mes propres yeux |
| | même; justement; précisément; exactement |
| | Tôi gặp anh ấy chính tại đây |
| je l'ai rencontré ici même |
| | Chính vì thế đấy |
| c'est justement pour cette raison |
| | Chính vì thế mà tôi đến thăm anh |
| c'est précisément pour cela que je viens vous voir |
| | Chính lại là ngược lại |
| c'est exactement le contraire |