Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chính


principal; premier; capital; essentiel
Mệnh đề chính
proposition principale
Vai trò chính
rôle principal
Tác phẩm chính của một tác giả
l'oeuvre principal d'un auteur
Nguyên tắc chính
principe essentiel
propre
Chính mắt tôi
de mes propres yeux
même; justement; précisément; exactement
Tôi gặp anh ấy chính tại đây
je l'ai rencontré ici même
Chính vì thế đấy
c'est justement pour cette raison
Chính vì thế mà tôi đến thăm anh
c'est précisément pour cela que je viens vous voir
Chính lại là ngược lại
c'est exactement le contraire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.