Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chùm


(thực vật học) grappe
Chùm nho
grappe de raisins
faisceau; panache; trousseau; gerbe
Chùm tia sáng
faiceau lumineux
Chùm lông
panache de plumes
Chùm chìa khoá
trousseau de clefs
Chùm đạn
gerbe de balles
Chùm tia nước
gerbe d'eau
chùm ba
(âm nhạc) triolet
chùm bốn
(âm nhạc) quartelet
chùm hai
(âm nhạc) duolet
chùm sáu
(âm nhạc) sixtolet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.