Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chùng


lâche; détendu
Thừng chùng
corde lâche; corde détendu
qui touche les talons
Quần chùng áo dài
robe longue et pantalon qui touche le talon
(tiếng địa phương) en cachette; en catimini
ăn chùng
manger en cachette
Làm chùng điều gì
faire quelque chose en catimini
nói chùng
parler derrière le dos de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.