|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạm
| toucher; heurter; choquer | | | Đô vật hai vai chạm đất | | lutteur qui touche le sol des deux épaules | | | Chạm đất | | toucher le sol | | | Đầu chạm tường | | la tête heurta contre le mur | | | rencontrer subitement | | | Chạm quân địch | | rencontrer subitement l'armée ennemie | | | porter atteinte à | | | Chạm đến danh dự của ai | | porter atteinte à l'honneur de quelqu'un | | | sculpter; ciseler | | | Chạm một pho tượng | | sculpter une statue | | | Chạm một đồ nữ trang | | ciseler un bijou |
|
|
|
|