Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạm


toucher; heurter; choquer
Đô vật hai vai chạm đất
lutteur qui touche le sol des deux épaules
Chạm đất
toucher le sol
Đầu chạm tường
la tête heurta contre le mur
rencontrer subitement
Chạm quân địch
rencontrer subitement l'armée ennemie
porter atteinte à
Chạm đến danh dự của ai
porter atteinte à l'honneur de quelqu'un
sculpter; ciseler
Chạm một pho tượng
sculpter une statue
Chạm một đồ nữ trang
ciseler un bijou



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.