|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chải chuốt
| bichonner; pomponner | | | Chải chuốt cho cô bé | | bichonner sa fillette; pomponner sa fillette | | | se bichonner; se mignoter; se parer | | | Cô ta chỉ chải chuốt cả ngày | | elle ne fait que mignoter toute la journée | | | soigné | | | Lời văn chải chuốt | | style soigné | | | bien paré | | | Người phụ nữ chải chuốt | | une femme bien parée |
|
|
|
|