Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chải chuốt


bichonner; pomponner
Chải chuốt cho cô bé
bichonner sa fillette; pomponner sa fillette
se bichonner; se mignoter; se parer
Cô ta chỉ chải chuốt cả ngày
elle ne fait que mignoter toute la journée
soigné
Lời văn chải chuốt
style soigné
bien paré
Người phụ nữ chải chuốt
une femme bien parée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.