Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấm


point
Chấm trên chữ i
le point sur l'i
Chấm xuống dòng
point à la ligne
pointer
Chấm bản đồ (hàng hải)
pointer la carte
corriger
Chấm bài
corriger les devoirs
opter
Cô Lê, cô Lựu, cô Đào, chấm ai thì chấm thế nào cho cân (ca dao)
entre ces trois jeunes filles Lê, Luu, Dao, vous pourrez opter pour l'une d' elle, pourvu que ce soit juste
plonger (dans un liquide)
Chấm mực
plonger sa plume dans un encrier
Chấm miếng thịt vào nước mắm
plonger un morceau de viande dans de la saumure
éponger
Chấm mồ hôi
éponger la sueur
descendre (jusqu'à un certain niveau); atteindre
áo dài chấm gót
la robe atteint les talons
Nước lụt chấm mái tranh
les eaux d' inondation ont atteint la toiture de chaume
hình chấm
punctiforme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.