Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp nhận


accepter; agréer; accéder à; admettre; adopter
Chấp nhận một điều kiện
accepter une condition
Chấp nhận đơn
agréer une demande; accéder à une demande
Chấp nhận một nguyên tắc
admettre un principe
Chấp nhận một đề nghị
adopter une proposition
chấp nhận được; có thể chấp nhận được
acceptable
không chấp nhận được; không thể chấp nhận
inacceptable; inadmissible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.