Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chằng


attacher par plusieurs tours
Chằng hai gói với nhau
attacher par plusieurs tours deux paquets ensemble
s'approprier le bien d'un autre sans son consentement
Chằng của bạn cái đồng hồ
s 'approprier une montre d'un ami sans son consentement
vá chằng vá đụp
rapetasser de plusieurs pièces juxtaposées
nhận chằng
considérer comme sien ce qui ne lui appartient pas
vay chằng
emprunter sans payer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.