Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chặt chẽ


serré; rigoureux; strict; étroit; sévère
Lí luận chặt chẽ
raisonnement serré
Sự chứng minh chặt chẽ
rigoureuse démonstration
Nguyên tắc chặt chẽ
principes stricts
Đoàn kết chặt chẽ
union étroite
Kỉ luật chặt chẽ
discipline sévère
tuân thủ nội qui chặt chẽ
observer de façon stricte (strictement) le réglement intérieur
Giám sát chặt chẽ
surveiller étroitement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.