|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chặt chẽ
| serré; rigoureux; strict; étroit; sévère | | | Lí luận chặt chẽ | | raisonnement serré | | | Sự chứng minh chặt chẽ | | rigoureuse démonstration | | | Nguyên tắc chặt chẽ | | principes stricts | | | Đoàn kết chặt chẽ | | union étroite | | | Kỉ luật chặt chẽ | | discipline sévère | | | tuân thủ nội qui chặt chẽ | | observer de façon stricte (strictement) le réglement intérieur | | | Giám sát chặt chẽ | | surveiller étroitement |
|
|
|
|