Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chế độ


régime; système
Chế độ phong kiến
régime féodal
Chế độ chính trị
système politique; régime politique
Chế độ ăn uống
régime alimentaire
Chế độ bầu cử
système électoral



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.