|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chế nhạo
| se gausser de; se moquer de; rire au nez de; faire un pied de nez à | | | Người ta chế nhạo anh chàng khoác lác | | on se gausse du fanfaron | | | Thằng bé chế nhạo ông già | | le gamin fait un pied de nez au vieillard | | | lời chế nhạo | | moquerie; quolibet |
|
|
|
|