Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chết người


qui peut donner la mort; mortel
Thức ăn chết người
aliment qui peut donner la,ort
Cái rét chết người
un froid mortel
à mourir; excessivement
Buồn chết người
s' ennuyer à mourir
Làm việc chết người
travailler excessivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.