|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chết người
| qui peut donner la mort; mortel | | | Thức ăn chết người | | aliment qui peut donner la,ort | | | Cái rét chết người | | un froid mortel | | | à mourir; excessivement | | | Buồn chết người | | s' ennuyer à mourir | | | Làm việc chết người | | travailler excessivement |
|
|
|
|