|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉnh hình
 | (y học) orthopédique | | |  | Dụng cụ chỉnh hình | | | appareil orthopédique | | |  | (nhiếp ảnh) orthoscopique | | |  | Vật kính chỉnh hình | | | objectif orthoscopique | | |  | (thể dục thể thao) correctif | | |  | Thể dục chỉnh hình | | | gymnastique corrective | | |  | khoa chỉnh hình | | |  | orthopédie | | |  | chỉnh hình răng mặt | | |  | orthodontite | | |  | thầy thuốc chỉnh hình | | |  | orthopédiste |
|
|
|
|