Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chịu chuyện


accepter de causer avec; ne pas refuser de causer avec
Cô ta đã chịu chuyện chàng thanh niên
elle a accepté de causer avec le jeune homme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.