Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chọc


introduire (un objet allongé ou pointu)
Chọc gậy vào hang chuột
introduire un bâton dans un trou de souris
gauler
Chọc bưởi
gauler des pampemousses
piquer; pointer
Chọc bằng cái ghim
piquer avec une épingle
Chọc dao găm
pointer son poignard
(y học) ponctionner
Chọc màng phổi
ponctionner un épachement pleural
taquiner; agacer
Chọc gái (thông tục)
taquiner une jeune fille
Chọc trẻ con
taquiner un enfant
chọc gậy bánh xe (cũng nói thọc gậy bánh xe)
mettre le bâton dans les rues
chọc trời khuấy nước
remuer le ciel et terre
đâm bị thóc chọc bị gạo
exciter les uns contre les autres



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.