Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỗ


endroit; lieu; place; emplacement
Chỗ hoang vắng
endroit désert
Chỗ hẹn
lieu de rendez-vous
Vật nào để chỗ ấy
chaque chose à sa place
Tại chỗ thành phố cũ
l'emplacement de l'ancienne ville
rapports
Chỗ thân tình
rapports intimes
parti
Cháu lớn đã chọn được nơi nào chưa?
votre aîné a-t-il choisi quel parti?
chỗ này
ici
chỗ kia
chỗ nào
où?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.