|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chớp nhoáng
 | très rapide; fulgurant; éclair | | |  | Câu đập lại chớp nhoáng | | | la riposte fulgurante | | |  | Hành động chớp nhoáng | | | action très rapide | | |  | Cuộc viếng thăm chớp nhoáng | | | visite éclair | | |  | Chiến tranh chớp nhoáng | | | guerre éclair |
|
|
|
|