Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ trì


diriger; présider à
Chủ trì buổi họp
diriger une réunion
Chủ trì việc chuẩn bị một ngày hội
présider aux préparatifs d'une fête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.