Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ yếu


fondamental; primordial; capital; essentiel; cardinal; crucial; clef
Lí do chủ yếu
raison fondamentale
vai trò chủ yếu
rôle primordial
Điểm chủ yếu
point capital; point essentiel
Những ý chủ yếu
idées cardinales
Vấn đề chủ yếu
question cruciale
yếu tố chủ yếu
élément clef



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.