![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) symptôme |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chưa có chứng gì có thể nhận thấy |
| il n'y a pas encore de symtôme perceptible |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mal |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bị một chứng không thể khỏi được |
| être atteint d'un mal incurable |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vice |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chứng nói xấu |
| vice de la médisance |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | preuve |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lấy gì làm chứng? |
| où est la preuve? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | témoin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đứng ra làm chứng |
| se présenter comme témoin |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | témoigner; être témoin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Có trời làm chứng cho tôi |
| le ciel m'est témoin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chứng nào tật nấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | le loup mourra dans sa peau |