Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng minh


prouver; justifier; démontrer
Chứng minh một sự việc
prouver un fait
Tình hình thời sự đã chứng minh dự đoán của chúng ta
les événements du jour ont justifié nos prévisions
Chứng minh một định lí
démontrer un théorème
sự chứng minh
justification; démonstration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.