Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chửi


injurier; insulter
chửi bóng chửi gió
insulter indirectement (quelqu'un)
chửi chó mắng mèo
déverser sa bile en lançant des grossièretés aux animaux domestiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.