Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chữa


corriger; rectifier
Chữa bài
corriger les devoirs
Chữa một phép tính
rectifier un calcul
réparer
Chữa xe đạp
réparer une bicyclette
soigner; remédier
Chữa bệnh
soigner une maladie; remédier à un mal
bệnh không chữa được
maladie incurable; maladie inguérissable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.