|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chữa
| corriger; rectifier | | | Chữa bài | | corriger les devoirs | | | Chữa một phép tính | | rectifier un calcul | | | réparer | | | Chữa xe đạp | | réparer une bicyclette | | | soigner; remédier | | | Chữa bệnh | | soigner une maladie; remédier à un mal | | | bệnh không chữa được | | | maladie incurable; maladie inguérissable |
|
|
|
|