Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chững


s'arrêter brusquement
Con ngựa chững lại
le cheval s'arrête brusquement
commencer à se tenir debout tout seul
Em bé mới chững được vài ngày
l'enfant a commencé à se tenir debout tout seul depuis quelques jours
convenable; correct; comme il faut
Anh ta chững lắm
il est très convenable
Cách ăn mặc chững
tenue correcte
Người thanh niên rất chững
un jeune homme très comme il faut



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.