Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chực


faillir; être sur le point de
Nó chực ngã
il a failli tomber
Chúng nó chực đánh nhau
ils étaient sur le point d'en venir aux mains
attendre
Tôi chực ở đây đã lâu
j'ai attendu ici depuis longtemps
aux dépens de
ăn chực
manger aux dépens de quelqu'un (sans être invité)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.