Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiêm nghiệm


constater par expérience; prévoir par expérience
Người đi biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
les marins sont très habiles à prévoir le temps par expérience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.