Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiếc


un; une; le; la
Chiếc đũa
une baguette
isolé; solitaire
Chiếc bách giữa dòng
esseulé au milieu de la vie tourmentée (en parlant d' une femme, telle une barque solitaire au milieu du courant
chăn đơn gối chiếc
vivre solitaire (en parlant d'une femme)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.