|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiếm
| s'emparer; saisir; prendre; usurper; mettre la main sur; faire main basse sur | | | Chiếm quyền | | s' emparer du pouvoir; saisir le pouvoir; prendre le pouvoir | | | Chiếm ngôi vua | | usurper le trône | | | Chiếm của cải | | mettre la main sur les biens | | | Chiếm hàng hoá | | mettre la main basse sur les marchandises | | | occuper; tenir | | | Chiếm nhiều chỗ | | tenir trop de place | | | Chiếm cả buổi sáng | | occuper toute la matinée | | | remporter | | | Chiếm giải thưởng | | remporter le prix | | | chiếm công vi tư | | | s' approprier les biens publics |
|
|
|
|