Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiếu


natte
Trải chiếu trên giừơng
étendre la natte sur le lit
Chiếu gon
natte de souchet; (lạm dụng) natte de jonc
Chiếu trúc
natte de bambou
ordonnance (royale)
projeter
Chiếu bóng mình trên tường
projeter son ombre sur le mur
Chiếu một cuốn phim
projeter un film
se baser sur; se conformer à
Chiếu luật
se conformer à la loi
d'après; selon; suivant
Chiếu điều lệ
d'après les statuts
Chiếu nội quy
suivant le règlement intérieur
(đánh bài, đánh cờ) faire échec
Chiếu tướng
faire échec au roi
nước chiếu tướng
échec
màn trời chiếu đất
coucher à la belle étoile
hàng săng chết bó chiếu
les cordonniers sont les plus mal chaussés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.