Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chia rẽ


diviser; désunir; partager
Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ
les intérêts personnels les ont divisés
Chia rẽ một gia đình
déunir une famille
Vấn đề đã chia rẽ hội nghị
question qui a divisé l'assemblée
chia uyên rẽ thuý
séparer les amoureux; empêcher les amoureux de s'unir
sự chia rẽ
schisme; scission; dissension; dissidence; activité fractionnelle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.