| diviser; désunir; partager |
| | Lợi ích cá nhân đã chia rẽ họ |
| les intérêts personnels les ont divisés |
| | Chia rẽ một gia đình |
| déunir une famille |
| | Vấn đề đã chia rẽ hội nghị |
| question qui a divisé l'assemblée |
| | chia uyên rẽ thuý |
| | séparer les amoureux; empêcher les amoureux de s'unir |
| | sự chia rẽ |
| | schisme; scission; dissension; dissidence; activité fractionnelle |