Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
choắt


(động vật học) chevalier
ratatiné, rabougri
Mặt choắt
visage ratatiné
Thân hình choắt lại
taille rabougrie
choăn choắt
(redoublement; sens atténué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.