Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cho phép


autoriser; permettre; accorder une permission
Cho phép khai thác mỏ
autoriser à exploiter une mine
Cho phép nghỉ ngơi
permettre (à quelqu' un) de se reposer
Ông chủ cho phép anh ta không đi làm buổi sáng nay
son patron lui a permis de ne pas venir travailler ce matin
Sức khoẻ không cho phép tôi đi chơi tối nay
ma santé ne me permet pas de sortir ce soir
Cho phép làm việc gì
accorder la permission de faire quelque chose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.