|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chua cay
| mordant; acerbe; incisif | | | Lời chỉ trích chua cay | | critique mordante | | | Trả lời một cách chua cay | | répondre d'une manière acerbe | | | Mỉa mai chua cay | | iroie incisive | | | douloureux | | | Cuộc đời chua cay | | vie douloureuse |
|
|
|
|