| transvaser; transfuser |
| | transporter; passer de main en main |
| | s'occuper exclusivement de; se spécialiser |
| | Chuyên về văn học |
| s'occuper exclusivement de la littérature |
| | Chuyên nghiên cứu về sử học |
| se spécialiser dans les recherches historiques |
| | assidûment |
| | Khuyên học trò học cho chuyên |
| conseiller aux élèves de travailler assidûment |