|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyên chế
![](img/dict/D0A549BC.png) | absolu; despotique; autocratique; tyrannique; omnipotent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quân chủ chuyên chế | | monarchie absolue | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chính quyền chuyên chế | | gouvernement despotique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chế độ chuyên chế | | régime autacratique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ trưởng chuyên chế | | chef tyrannique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vua chuyên chế | | monarque omnipotent | | ![](img/dict/809C2811.png) | chế độ chuyên chế | | ![](img/dict/633CF640.png) | absolutisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | quyền chuyên chế | | ![](img/dict/633CF640.png) | despotisme | | ![](img/dict/809C2811.png) | chế độ chuyên chế; sự chuyên chế | | ![](img/dict/633CF640.png) | tyrannie |
|
|
|
|