|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyên nghiệp
| professionnel; de profession | | | Nhà thể thao chuyên nghiệp | | sportif professionel | | | Nữ diễn viên chuyên nghiệp | | ballerine de profession | | | spécialisé | | | Trường trung học chuyên nghiệp | | école d'enseignement secodaire spécialisé |
|
|
|
|