|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển biến
![](img/dict/D0A549BC.png) | se tourner; transfigurer; transformer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sự việc đã chuyển biến khác hẳn | | les choses se sont tournées bien différemment | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ảnh hưởng của ông ta đã chuyển biến người thanh niên | | son influece a transformé ce jeune homme |
|
|
|
|