|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyển biến
| se tourner; transfigurer; transformer | | | Sự việc đã chuyển biến khác hẳn | | les choses se sont tournées bien différemment | | | ảnh hưởng của ông ta đã chuyển biến người thanh niên | | son influece a transformé ce jeune homme |
|
|
|
|