 | histoire; affaire; fait; événement |
| |  | Kể chuyện |
| | raconter des histoires |
| |  | Đó là chuyện khác |
| | c'est une autre histoire |
| |  | Một chuyện khó |
| | une affaire difficile |
| |  | Gỡ xong chuyện |
| | se tirer d'affaire |
| |  | Một chuyện kỳ dị |
| | un fait singulier |
| |  | Đó là một chuyện khác thường |
| | un événement extraordinaire |
| |  | affaire; question |
| |  | Hãy lo chuyện của anh đi! |
| | occupez -vous de vos affaires! |
| |  | Xía vào chuyện người khác |
| | se mêler des affaires d'autrui |
| |  | Một chuyện khó |
| | une affaire difficile |
| |  | Gỡ xong chuyện |
| | se tirer d'affaire |
| |  | Đó là chuyện khác |
| | c'est une autre question |
| |  | chose |
| |  | Chuyện không tin được |
| | chose incroyable |
| |  | Chuyện đầu tiên phải làm, đó là gọi cảnh sát |
| | la première chose à faire, c'est d'appeler la police |
| |  | dame! |
| |  | Chuyện! nó phải bênh em nó chứ! |
| | dame! il doit défendre son frère à lui |
| |  | kiếm chuyện |
| |  | chercher querelle |