|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyện trò
 | causer; converser; deviser; s'entretenir | | |  | Chuyện trò với bạn | | | causer avec un ami | | |  | Chuyện trò thân mật | | | causer familièrement | | |  | Chúng tôi chuyện trò vui vẻ với nhau | | | nous devisions gaiement | | |  | Họ thì thầm chuyện trò với nhau | | | ils s'entretenaient à voix basse |
|
|
|
|