Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
co ro


se ratatiner; se blottir; se pelotonner; être tassé
Bà già co ro
une vieille qui se ratatine
Co ro ở xó nhà
se blottir dans un coin de la maison; se pelotonner dans un coin de la maison
Người ăn mày co ro ở góc phố
mendiant qui s'est tassé à un coin de la rue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.