 | dernier; suprême; définitif |
| |  | Chuyến tàu cuối cùng |
| | dernier train |
| |  | Nỗ lực cuối cùng |
| | effort suprême |
| |  | Bản án cuối cùng |
| | sentence définitive |
| |  | final |
| |  | Quyết định cuối cùng |
| | résolution finale |
| |  | Kết quả cuối cùng |
| | résultat final |
| |  | finalement; enfin; en fin de compte; en définitive; en dernier lieu |
| |  | Cuối cùng ông ấy đã ưng thuận |
| | finalement il a consenti |
| |  | Cuối cùng đến lượt tôi |
| | enfin c'est mon tour |
| |  | Cuối cùng anh ấy đã nhận thấy lỗi của mình |
| | en fin de compte il a reconnu son tort |
| |  | Cuối cùng nó đã phải ra đi |
| | en définitive il a dû partir |
| |  | người cuối cùng |
| |  | le dernier |
| |  | trận cuối cùng |
| |  | la der des ders |
| |  | cuối cùng là |
| |  | ultimo |