Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuỗm


(thông tục) faucher; rafler; ratiboiser
Cuỗm một cái xe đạp
faucher une bicyclette
Người ta cuỗm xe đạp của anh ấy
on lui a ratiboisé sa bicyclette
Nó cuỗm hết tiền của mẹ nó
il a raflé tout l'argent de sa mère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.