Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cuộn


enrouler; peloter; pommer
Cuộn chỉ
enrouler du fil
Cuộn dây
peloter une ficelle
Bắp cải đã cuộn
les choux ont pommé
rouleau
Cuộn giấy
rouleau de papier
pelote; peloton
Cuộn len
pelote de laine
tourbillon
Cuộn khói
tourbillon de fumée
(giải phẫu học) glomus
Cuộn thần kinh mạch
glomus neurovasculaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.