Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cung cấp


fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner
Cung cấp lương thực thực phẩm
fournir des vivres
Cung cấp nước cho nồi hơi
alimenter une chaudière en eau
Cung cấp thịt cho thành phố
ravitailler une ville en viande
Cung cấp nhu cầu cho cha mẹ
subvenir aux besoins des parents
Cung cấp than cho một thành phố
approvisionner une ville de houille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.