Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cung mây


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) palais céleste; cieux
Như từ cung mây xuống
comme si l'on tombait des cieux


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.