Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dàn cảnh


(từ cũ, nghĩa cũ) mettre en scène
người dàn cảnh
metteur en scène
sự dàn cảnh
mise en scène



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.