Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dành


réserver; consacrer; destiner; vouer
Dành một chỗ cho ai
réserver une place à quelqu'un
Dành phần lớn thì giờ để đọc
consacrer la plupart du temps à la lecture
Anh dành cho ai những phần thưởng này?
à qui destinez-vous ces récompenses?
Tình bạn tôi đã dành cho anh
l'amitié que je vous ai vouée


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.