Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dày


épais
Giấy dày
papier épais
serré; dru; dense; fourni
Chữ viết dày
écriture serrée
Cỏ mọc dày
herbe drue
Sương mù dày
brouillard dense
Tóc dày
chevelure fournie
grand
ơn dày
grand bienfait
(ngành mỏ) puissant
Lớp dày
couche puissante
dày dày
(redoublement; sens atténué) assez épais
dày ra
s'épaissir
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
à bon chat bon rat; à malin, malin et demi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.